← Back to Leagues
Cup logo

Cup

Cup2019-2020

Teams

Binh Duong logo

Binh Duong

Vietnam

Est. 1976

Stadium:Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Capacity:20,250
City:Thu Dau Mot
Da Nang logo

Da Nang

Vietnam

Est. 1976

Stadium:Sân Vận Động Hòa Xuân
Capacity:20,500
City:Da Nang
Ha Noi logo

Ha Noi

Vietnam

Est. 2006

Stadium:Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Capacity:22,500
City:Hanoi
Hai Phong logo

Hai Phong

Vietnam

Est. 1899

Stadium:Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium)
Capacity:28,000
City:Hai Phong
Ho Chi Minh City logo

Ho Chi Minh City

Vietnam

Est. 1975

Stadium:Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Capacity:20,000
City:Ho Chi Minh City
Hoang Anh Gia Lai logo

Hoang Anh Gia Lai

Vietnam

Est. 2002

Stadium:Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium)
Capacity:13,000
City:Pleiku
Nam Dinh logo

Nam Dinh

Vietnam

Est. 1965

Stadium:Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium)
Capacity:30,000
City:Nam Dinh
Quang Nam logo

Quang Nam

Vietnam

Est. 1997

Stadium:Sân Vận Động Hòa Xuân
Capacity:20,500
City:Da Nang
Sai Gon logo

Sai Gon

Vietnam

Est. 1954

Stadium:Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Capacity:20,000
City:Ho Chi Minh City
Sanna Khanh Hoa logo

Sanna Khanh Hoa

Vietnam

Est. 2012

Stadium:Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium)
Capacity:25,000
City:Nha Trang
Song Lam Nghe An logo

Song Lam Nghe An

Vietnam

Est. 1979

Stadium:Sân vận động Vinh (Vinh Stadium)
Capacity:25,000
City:Vinh
Thanh Hóa logo

Thanh Hóa

Vietnam

Stadium:Sân vận động Thanh Hóa
Capacity:14,000
City:Thanh Hóa
Viettel logo

Viettel

Vietnam

Stadium:Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Capacity:22,500
City:Hanoi
Ha Noi T&T logo

Ha Noi T&T

Vietnam

Est. 2006

Stadium:Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Capacity:22,500
City:Hanoi
An Giang logo

An Giang

Vietnam

Stadium:Sân vận động Long Xuyên (Long Xuyen Stadium)
Capacity:10,000
City:Long Xuyen
Binh Dinh logo

Binh Dinh

Vietnam

Est. 2001

Stadium:Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium)
Capacity:25,000
City:Qui Nhon
Bóng đá Huế logo

Bóng đá Huế

Vietnam

Est. 1976

Stadium:Sân vận động Tự Do (Tu Do Stadium)
Capacity:25,000
City:Hue
Dak Lak logo

Dak Lak

Vietnam

Stadium:Sân vận động Buôn Mê Thuột
Capacity:10,000
City:Buôn Ma Thuột
Dong Thap logo

Dong Thap

Vietnam

Stadium:Sân vận động Cao Lãnh (Cao Lanh Stadium)
Capacity:23,000
City:Cao Lanh
Long An logo

Long An

Vietnam

Est. 2000

Stadium:Sân vận động Long An (Long An Stadium)
Capacity:19,975
City:Tan An
Pho Hien logo

Pho Hien

Vietnam

Est. 2018

Stadium:SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Capacity:5,000
City:Liên Nghĩa
Phu Dong logo

Phu Dong

Vietnam

Stadium:Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium)
Capacity:22,000
City:Ninh Bình