← Back to Leagues

Teams
Binh Duong
Vietnam
Est. 1976
Stadium:Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Capacity:20,250
City:Thu Dau Mot
Ha Noi
Vietnam
Est. 2006
Stadium:Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Capacity:22,500
City:Hanoi
Hai Phong
Vietnam
Est. 1899
Stadium:Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium)
Capacity:28,000
City:Hai Phong
Ho Chi Minh City
Vietnam
Est. 1975
Stadium:Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Capacity:20,000
City:Ho Chi Minh City
Hoang Anh Gia Lai
Vietnam
Est. 2002
Stadium:Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium)
Capacity:13,000
City:Pleiku
Nam Dinh
Vietnam
Est. 1965
Stadium:Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium)
Capacity:30,000
City:Nam Dinh
Sai Gon
Vietnam
Est. 1954
Stadium:Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Capacity:20,000
City:Ho Chi Minh City
Sanna Khanh Hoa
Vietnam
Est. 2012
Stadium:Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium)
Capacity:25,000
City:Nha Trang
Song Lam Nghe An
Vietnam
Est. 1979
Stadium:Sân vận động Vinh (Vinh Stadium)
Capacity:25,000
City:Vinh
Ha Noi T&T
Vietnam
Est. 2006
Stadium:Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Capacity:22,500
City:Hanoi
An Giang
Vietnam
Stadium:Sân vận động Long Xuyên (Long Xuyen Stadium)
Capacity:10,000
City:Long Xuyen
Binh Dinh
Vietnam
Est. 2001
Stadium:Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium)
Capacity:25,000
City:Qui Nhon
Bóng đá Huế
Vietnam
Est. 1976
Stadium:Sân vận động Tự Do (Tu Do Stadium)
Capacity:25,000
City:Hue
Dong Thap
Vietnam
Stadium:Sân vận động Cao Lãnh (Cao Lanh Stadium)
Capacity:23,000
City:Cao Lanh
Long An
Vietnam
Est. 2000
Stadium:Sân vận động Long An (Long An Stadium)
Capacity:19,975
City:Tan An
Pho Hien
Vietnam
Est. 2018
Stadium:SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Capacity:5,000
City:Liên Nghĩa
Phu Dong
Vietnam
Stadium:Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium)
Capacity:22,000
City:Ninh Bình